Wikia Touken Ranbu

Hãy xem qua Quy địnhĐóng góp trước khi tiến hành sửa đổi. Vi phạm Quy định có thể khiến bạn bị cấm có thời hạn hoặc vĩnh viễn.

Nếu cần được hỗ trợ, có thể liên hệ với bảo quản viên qua tường tin nhắn.

READ MORE

Wikia Touken Ranbu
Wikia Touken Ranbu
Advertisement

Để xem thêm thông tin về các chức năng trong chiến đấu, xem Cơ chế chiến đấu.

AfterBattle-New
  • Kiếm và Lính sẽ bị hủy nếu sinh mệnh hạ xuống 0.
    • Kiếm chỉ gãy khi bạn đem vào trận chiến thanh kiếm đang bị trọng thương.
  • Bạn có khả năng nhặt được kiếm nếu kết quả chiến đấu tốt. Tỉ lệ nhặt được sẽ tăng theo cấp độ chiến thắng.
  • Mỗi bản đồ đều có giới hạn cấp độ, nghĩa là đội ngũ có cấp độ trung bình vượt quá giới hạn thì sẽ không được nhận kinh nghiệm, kiếm rơi hay tài nguyên trên đường.
  • Kiếm sẽ có thay đổi trong Trạng thái khi rời khỏi bản đồ

Sau mỗi trận đấu, có 3 lựa chọn dành cho bạn là Tiếp tục hành quân (行軍を決行), Hồi phục đội ngũ (部隊を回復) hoặc Quay về Bản doanh (本丸へ帰城). Trong trường hợp đội trưởng trọng thương hoặc đi vào ngõ cụt (boss hoặc một số điểm cụt khác), đội sẽ tự động được đưa về thành.

Bản đồ[]

Ký ức Minh Trị Duy Tân (維新の記憶)[]

MemMeiji

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
1-1 Hakodate (函館) Không có -6 Phần 1

Phần 151

1-2 Aizu (会津) Than củi -6 Phần 28
1-3 Utsunomiya (宇都宮) Đá mài -6 Phần 138
1-4 Toba (鳥羽) ★★ Than củi Nước lạnh -6 Phần 2

Phần 14
Phần 118

Ký ức Edo (江戸の記憶)[]

MemEdo

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
2-1 Toba (鳥羽) Thép Đá mài -7 Phần 3
2-2 Edo (江戸) Than củi -7 Phần 4

Phần 129
Phần 155

2-3 Edo・Thời Genroku (江戸・元禄) ★★ Nước lạnh -7 Phần 45

Phần 67
Phần 107

2-4 Osaka (Edo・Chiến Dịch Mùa đông Vây hãm Thành Osaka)
(大阪 (江戸・大阪冬の陣) )
★★ Thẻ Yêu cầu -7 Phần 5

Phần 90
Phần 111
Phần 126
Phần 134

Ký ức Shokuho (織豊の記憶)[]

MemShokuho

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
3-1 Sekigahara (関ヶ原) ★★ Đá mài -8 Phần 27

Phần 48
Phần 52
Phần 76
Phần 98
Phần 113
Phần 116
Phần 141

3-2 Honnouji (本能寺) ★★ Thép Thẻ Yêu cầu -8 Phần 25

Phần 133

3-3 Echizen (越前) ★★ Than củi Thép -8 Phần 51

Phần 144

3-4 Azuchi (安土) ★★★ Đá mài Thẻ Yêu cầu -8 Phần 6

Phần 81
Phần 99
Phần 100
Phần 124
Phần 132

Ký ức Sengoku (戦国の記憶)[]

MemSengoku

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
4-1 Nagashino (長篠) ★★ Nước lạnhThẻ Yêu cầu -8 Phần 125
4-2 Mikatagahara (三方ヶ原) ★★★ Đá mài -8 Phần 23
4-3 Okehazama (桶狭間) ★★★ Than củi, Nước lạnh, Thép -8 Phần 7
4-4 Kyoto・Chùa Tsubaki (京都・椿寺) ★★★★ Nước lạnhThẻ Yêu cầu -8 Phần 84

Phần 86
Phần 87
Phần 88

Ký ức Samurai (武家の記憶)[]

MemSamurai

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
5-1 Kamakura・Chiến tranh Genkou (鎌倉・元弘の乱) ★★★ Than củi -8 Phần 83

Phần 89
Phần 135
Phần 152

5-2 Genko・Vịnh Hakata (元寇・博多湾) ★★★★ Nước lạnh Than củi Thép -8 Phần 19
5-3 Sunomata・Chiến tranh Joukyuu (墨俣・承久の乱) ★★★★★ Thép Đá mài -8 Phần 24
5-4 Atsukashiyama・Trận Atsukashiyama
(厚樫山・阿津賀志山の戦い)
★★★★★ Than củi Nước lạnh -8 Phần 8

Phần 150

Ký ức Ikedaya (池田屋の記憶)[]

MemIkedaya

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
6-1 Kyoto・Nội thành (京都・市中) ★★★★★★ Nước lạnh Đá mài -9 Phần 15
6-2 Cầu Sanjo (三条大橋) ★★★★★★ Thép Nước lạnh -9 Phần 16
6-3 Nhà trọ Ikedaya - Tầng 2 (池田屋二階) ★★★★★★ Than củi Thép Thẻ Yêu cầu -9 Phần 17
6-4 Nhà trọ Ikedaya - Tầng 1 (池田屋一階) ★★★★★★ Than củi Đá mài -9 Phần 18

Ký ức Enkyou (延享の記憶)[]

MemEnkyou

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
7-1 Edo (Shinbashi)
(江戸・新橋)
★★★★★
★★
Than củi Thép Thẻ Yêu cầu -9 Phần 32

Phần 33

7-2 Edo (Shirokanedai)
(江戸・白金台)
★★★★★
★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài -9 Phần 34

Phần 35
Phần 36
Phần 37

7-3 Edo (Quanh Thành Edo)
(江戸・江戸城下))
★★★★★
★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài -9 Phần 38

Phần 39
Phần 40
Phần 41

7-4 Edo (Trong Thành Edo)
(江戸・江戸城内)
★★★★★
★★
Không -9 Phần 42

Phần 43

Ký ức Aonohara (青野原の記憶)[]

MemAonohara

STT Khu vực Độ khó Tài nguyên Điểm trạng thái Hồi ức
8-1 Amidagamine
(阿弥陀ヶ峰)
★★★★★
★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài Thẻ Yêu cầu -9 Phần 61

Phần 62
Phần 63
Phần 82

8-2 Lâu đài Ueda
(上田城)
★★★★★
★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài Thẻ Yêu cầu -9 Phần 70

Phần 71
Phần 102
Phần 103

8-3 Aonohara
(青野原)
★★★★★
★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài Thẻ Yêu cầu -9 Phần 117

Phần 127
Phần 130

8-4 Gojou
(五条)
★★★★★
★★★
Than củi Thép Nước lạnh Đá mài Thẻ Yêu cầu -9 Phần 128

Phần 131

Tin tức Cập nhật gần đâyChiến dịchSự kiệnTrạng thái Server || Phụ kiện || Touken Ranbu Pocket
Danh sách nhân vật Các nhân vậtDanh sách phân loại kiếmThống kê thuộc tínhChiều cao || Biểu tượng kiếmDanh sách Kiếm rơi || Minh họa và Lồng tiếng || Konnosuke
Nội thành Xuất chinhViễn chinhPvP || RènBinh línhTrang bịĐội ngũSửa chữaCường hóaLoạn VũNội phiên || Nhiệm vụ || Chiến tíchThư viện KiếmHồi ứcBản ghi thoại || Cửa hàngBackgroundBGM Cận thầnÂm nhạcKoban || Tản bộ
Hướng dẫn Đăng kýTruy cập & Khắc phục sự cốTrợ giúpCách ChơiThuật ngữVật phẩm
Cơ chế Cơ chế chiến đấuĐiểm Kinh nghiệmTrạng tháiNâng cấp || Danh sách kẻ thùKebiishi
Truyền thông Touken Ranbu HanamaruZoku Touken Ranbu HanamaruKatsugeki Touken Ranbu || KịchNhạc kịchMovie || Okkii Konnosuke no Touken Sanpo
Cộng đồng Quy địnhĐóng gópĐề xuấtThăm dò ý kiến || Quản Trị ViênDiễn đàn WikiTán gẫu
Xuất chinh
Bản đồ
MemMeiji Ký ức Minh Trị Duy Tân
維新の記憶
MemEdo Ký ức Edo
江戸の記憶
MemShokuho Ký ức Shokuho
織豊の記憶
MemSengoku Ký ức Sengoku
戦国の記憶
MemSamurai Ký ức Samurai
武家の記憶
MemIkedaya Ký ức Ikedaya
池田屋の記憶
MemEnkyou Ký ức Enkyou
延享の記憶
MemAonohara Ký ức Aonohara
青野原の記憶
Danh sách Kiếm rơi
Advertisement