
Sự kiện Kho báu dưới lòng đất (地下に眠る千両箱 其の三) là một sự kiện khám phá bên dưới lòng của lâu đài Osaka và thu thập Koban. Để tham gia sự kiện, người chơi chọn nhấn vào banner của sự kiện trong trang xuất chinh
Thời gian Thứ 5 ngày 19/11/2015 lúc 14:00 giờ VN (16:00 GMT+9) tới ngày 8/12/2015 12:00 giờ VN (14:00 GMT+9)
Sự kiện liên quan:
- Kho báu dưới lòng đất
- Kho báu dưới lòng đất 2
Giao diện[]
Thể lệ[]
- Tầng thứ nhất tới tầng thứ 50, tất cả người chơi có thể thông qua dễ dàng. Bạn có thể thu thập Koban bằng cách đánh bại boss của mỗi tầng, hoặc là thu thập tại các node nguyên liệu. Phần thưởng khi hoàn thành tầng thứ 50 là thanh kiếm mới Gotou Toushirou.
- Nếu bạn quay trở lại nội thành giữa chừng, bạn sẽ bắt đầu lại ở tầng đang đánh.
- Kẻ thù sẽ mạnh hơn rất nhiều so với tầng trước, nên bạn phải lưu ý level của đội mình và lựa chọn đội phù hợp để đi tiếp
- Khi mà tất cả các tầng được hoàn thành, bạn sẽ chỉ có thể đi lại tầng thứ 100 cho tới khi hết sự kiện
- Ở tầng thứ 100, bạn có khả năng tiếp tục nhặt được Gotou Toushirou sau khi đánh bại boss, tuy nhiên khả năng nhặt là rất thấp
Chú ý[]
- Không có giới hạn level kiếm.
- Kebiishi không xuất hiện.
- Không thể quay lại tầng cũ sau khi hoàn thành.
- Lượng koban tăng 1.5 lần khi mang theo Hakata Toushirou, bao gồm koban khi hoàn thành tầng và nhặt ở node tài nguyên
Chú thích[]
- Sau khi hoàn thành tầng này, bạn sẽ tự động chuyển tiếp tới tầng tiếp theo.
- Chỉ số sinh mệnh của lính sẽ được làm mới, giống như bạn đã quay trở về nội thành vào cuối bản đồ
- Sức mạnh kẻ thù và độ khó của tầng sẽ được tăng lên 10 tầng một lần.
- Kiếm dễ bị mệt sau khi đánh trận
- Bạn không thể kiểm tra xem liệu kiếm bị mệt hay không, nên nếu thấy kiếm đánh yếu đi, bạn nên quay lại nội thành
- Bản đồ trận đánh trong tầng đều là trận đánh ban ngày. Oodachi và Naginata có lợi thế hơn, tuy nhiên để Tantou trong đội bạn sẽ dễ có cơ may rẽ vào các node tài nguyên
- Hoàn thành một số tầng cụ thể sẽ được thưởng thêm Koban
- Tất cả phần thưởng đều được gửi vào Hòm thư, bạn nên lấy phần thưởng trước khi quá thời gian giữ thư.
Tóm tắt tầng[]
Tầng | Số node | Số giáp kẻ thù | Yari độ hiếm 5 | Kiếm rơi | Chú ý | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Linh hoạt | Gây tổn thương | Vị trí | |||||
1~10 | 5 | Không | Không | Tantou và Wakizashi | Tất cả kẻ thù là Tantou, Wakizashi, and Uchigatana | ||
11~20 | 4~5 | +Uchigatana | |||||
21~30 | 5~6 | Có thể đánh nhanh hơn kiếm người chơi | 2 | Có khả năng nằm trong boss | +Tachi ở boss | ||
31~40 | 6 | Boss | |||||
41~50 | 7 | 1 | Trước boss + boss | Gotou Toushirou được thưởng sau khi hoàn thành tầng 50 | |||
51~60 | 6~8 | Đánh đầu tiên | 5~6 | Trước boss + boss; Có thể ở node thường |
+Tachi và Oodachi | ||
61~70 | 6~9 | ||||||
71~80 | 4~7 | 1; 2 giáp ở trước boss và boss |
+Yari ở boss | ||||
81~90 | 8~9 | 5~7 | |||||
91~99 | 8~9 | ||||||
100 | 7~10 | 6~8 | +Yari và Naginata ở boss | Gotou Toushirou có khả năng nhặt được ở boss, nhưng rất hiếm※ |
※Note:
Phần thưởng[]
Những phần thưởng được trao cho người chơi sau khi hoàn thành các tầng của sự kiện. Xin lưu ý là nếu bạn mang theo Hakata Toushirou thì lượng koban sẽ tăng 1,5 lần
Lv. tầng | Koban | Khác | Lv. tầng | Koban | Khác | |
---|---|---|---|---|---|---|
1-10 | 300 (+150) | Lv. 3 / 8 ![]() Lv. 5 ![]() |
51-60 | 100 (+50) | Lv. 53 ![]() Lv. 55 ![]() Lv. 58 ![]() Lv. 60 ![]() | |
11-20 | 320 (+160) | Lv. 13 / 18 ![]() Lv. 15 ![]() Lv. 20 ![]() |
61-70 | 100 (+50) | Lv. 63![]() lv. 65 ![]() Lv. 68 ![]() Lv. 70 ![]()
| |
21-30 | 340 (+170) | Lv. 23![]() Lv. 25 ![]() Lv. 28 ![]() Lv. 30 ![]() |
71-80 | 100 (+50) | Lv. 73 ![]() Lv. 75 Ofuda Phú Sĩ Lv. 78 ![]() Lv. 80 ![]() | |
31-40 | 360 (+180) | Lv. 33 / 40 ![]() Lv. 35 ![]() Lv.38 ![]() |
81-90 | 100 (+50) | Lv. 83![]() Lv. 85 ![]() | |
41-49 | 380 (+190) | Lv. 43![]() Lv. 45 ![]() Lv. 48 ![]() |
91-99 | 100 (+50) | Lv. 93 ![]() Lv. 95 ![]() Lv.98 ![]() | |
50 | 10,000 (+5,000) | Gotou Toushirou | 100 | 10,000 (+5,000)※ | ![]() ở Sự kiện trước) |
※Note:
Tầng[]
Tầng 1-10[]
Tầng 1-10 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Nodes Thường | 100 | |
Boss Node | 360 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | Dễ rẽ sang nhánh B hơn nếu trong đội có Tantou |
C |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B | Tài nguyên: ![]() | |
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách Kiếm rơi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Node | Tantou | Wakizashi | Uchigatana | Tachi | Oodachi | Yari | Naginata
|
A | |||||||
C | |||||||
E | |||||||
F | |||||||
G (Boss) |
Tầng 11-20[]
Tầng 11-20 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 110 | |
Boss Node | 420 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
C | Dễ rẽ sang nhánh C hơn nếu trong đội có Tantou |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | Tài nguyên: ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách Kiếm rơi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Node | Tantou | Wakizashi | Uchigatana | Tachi | Oodachi | Yari | Naginata
|
A | |||||||
B | |||||||
E | |||||||
F | |||||||
G (Boss) |
Tầng 21-30[]
Tầng 21-30 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 120 | |
Boss Node | 510 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
D | ||
B | C | Dễ rẽ sang nhánh C hơn nếu trong đội có Tantou |
H |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | Tài nguyên: ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách Kiếm rơi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Node | Tantou | Wakizashi | Uchigatana | Tachi | Oodachi | Yari | Naginata
|
A | |||||||
B | |||||||
E | |||||||
F | |||||||
H | |||||||
I | |||||||
J | |||||||
K (Boss) |
Tầng 31-40[]
Tầng 31-40 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 130 | |
Boss Node | 600 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
C |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | Tài nguyên: ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách Kiếm rơi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Node | Tantou | Wakizashi | Uchigatana | Tachi | Oodachi | Yari | Naginata
|
A | |||||||
B | |||||||
C | |||||||
F | |||||||
G | |||||||
H | |||||||
I | |||||||
J (Boss) |
Tầng 41-50[]
Tầng 41-50 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 140 | |
Boss Node | 690 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
C | D | |
E |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | Tài nguyên: ![]() | |
I | Tài nguyên: ![]() | |
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách Kiếm rơi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Node | Tantou | Wakizashi | Uchigatana | Tachi | Oodachi | Yari | Naginata
|
A | |||||||
B | |||||||
C | |||||||
D | |||||||
E | |||||||
F | |||||||
J | |||||||
K (Boss) |
Tầng 51-60[]
Tầng 51-60 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 150 | |
Boss Node | 750 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | Nếu rẽ sang nhánh B, nó sẽ đi theo được BCH |
D | ||
B | C | Rẽ |
C | H | Rẽ |
E | B | |
F | ||
F | C | |
G |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
F | Tài nguyên: ![]() | |
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tầng 61-70[]
Tầng 61-70 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 165 | |
Boss Node | 840 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
B | C | |
D | ||
F | G | |
K | ||
G | H | |
N | ||
M | H | |
N |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | Tài nguyên: ![]() | |
D | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K | Tài nguyên: ![]() | |
M | Tài nguyên: ![]() | |
N | Tài nguyên: ![]() |
Tầng 71-80[]
Tầng 71-80 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 180 | |
Boss Node | 960 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
C | ||
C | D | |
E | ||
G | H | |
I |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | Tài nguyên: ![]() | |
D | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E | Tài nguyên: ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tầng 81-90[]
Tầng 81-90 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 200 | |
Boss Node | 1080 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
E | ||
C | D | |
F | ||
F | H | Rẽ |
H | I | |
K | ||
K | L | Rẽ |
L | M | |
O | ||
M | N (Boss) | Rẽ |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D | Tài nguyên: ![]() | |
E | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | Tài nguyên: ![]() | |
J | Tài nguyên: ![]() | |
K | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
N (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O | Tài nguyên: ![]() | |
P | Tài nguyên: ![]() |
Tầng 91-99[]
Tầng 91-99 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 220 | |
Boss Node | 1170 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
A | B | |
C | ||
C | D | |
E | ||
D | F | Rẽ |
H | G | |
I | ||
M | ||
M | N | Rẽ |
N | I | |
O |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
D | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
E | Tài nguyên: ![]() | |
F | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
G | Tài nguyên: ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
K (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L | Tài nguyên: ![]() | |
K | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
N | Tài nguyên: ![]() | |
O | Tài nguyên: ![]() |
Tầng 100[]
Tầng 100 | |||
---|---|---|---|
Độ khó | ★★★ | ![]() | |
Vật phẩm | ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
Giới hạn cấp độ nhận điểm Kinh nghiệm |
99 | ||
Điểm Kinh nghiệm gốc | Node Thường | 250 | |
Boss Node | 1170 |
Quy tắc di chuyển | ||
---|---|---|
Điểm bắt đầu | Node | Ghi chú |
C | D | |
G | ||
F | G | |
L | ||
N | G | |
N | ||
G | H | Rẽ |
N | H | |
O | ||
O | I | |
P |
Đối thủ | ||
---|---|---|
Node | Quy tắc | Kẻ thù |
A | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
B | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
C | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
D | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E | Tài nguyên: ![]() | |
F | Tài nguyên: ![]() | |
G | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
J | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K (Boss) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||
M | Tài nguyên: ![]() | |
N | Tài nguyên: ![]() | |
O | Tài nguyên: ![]() | |
P | Tài nguyên: ![]() |
Tin tức | Cập nhật gần đây • Chiến dịch • Sự kiện • Trạng thái Server || Phụ kiện || Touken Ranbu Pocket |
---|---|
Danh sách nhân vật | Các nhân vật • Danh sách phân loại kiếm • Thống kê thuộc tính • Chiều cao || Biểu tượng kiếm • Danh sách Kiếm rơi || Minh họa và Lồng tiếng || Konnosuke |
Nội thành | Xuất chinh • Viễn chinh • PvP || Rèn • Binh lính • Trang bị • Đội ngũ • Sửa chữa • Cường hóa • Loạn Vũ • Nội phiên || Nhiệm vụ || Chiến tích • Thư viện Kiếm • Hồi ức • Bản ghi thoại || Cửa hàng • Background • BGM Cận thần • Âm nhạc • Koban || Tản bộ |
Hướng dẫn | Đăng ký • Truy cập & Khắc phục sự cố • Trợ giúp • Cách Chơi • Thuật ngữ • Vật phẩm |
Cơ chế | Cơ chế chiến đấu • Điểm Kinh nghiệm • Trạng thái • Nâng cấp || Danh sách kẻ thù • Kebiishi |
Truyền thông | Touken Ranbu Hanamaru • Zoku Touken Ranbu Hanamaru • Katsugeki Touken Ranbu || Kịch • Nhạc kịch • Movie || Okkii Konnosuke no Touken Sanpo |
Cộng đồng | Quy định • Đóng góp • Đề xuất • Thăm dò ý kiến || Quản Trị Viên • Diễn đàn Wiki • Tán gẫu |
Bản đồ | |||||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ký ức Minh Trị Duy Tân 維新の記憶 |
![]() |
Ký ức Edo 江戸の記憶 |
![]() |
Ký ức Shokuho 織豊の記憶 |
![]() |
Ký ức Sengoku 戦国の記憶 |
![]() |
Ký ức Samurai 武家の記憶 |
![]() |
Ký ức Ikedaya 池田屋の記憶 |
![]() |
Ký ức Enkyou 延享の記憶 |
![]() |
Ký ức Aonohara 青野原の記憶 | ||
Danh sách Kiếm rơi |